1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncamouflaged

uncamouflaged

Tính từ
  • đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận