Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncalcined
uncalcined
Tính từ
không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; không bị nung khô
Thảo luận
Thảo luận