1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbury

unbury

/"ʌn"beri/
Động từ
  • đào lên, khai quật (xác chết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận