Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unburned
unburned
/"ʌn"bə:nd/ (unburnt) /"ʌn"bə:nt/
Tính từ
không cháy
không nung
gạch
Kỹ thuật
không cháy
Hóa học - Vật liệu
chữa cháy
Xây dựng
không nung
không thiêu
Chủ đề liên quan
Gạch
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận