1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unburned

unburned

/"ʌn"bə:nd/ (unburnt) /"ʌn"bə:nt/
Tính từ
  • không cháy
  • không nung gạch
Kỹ thuật
  • không cháy
Hóa học - Vật liệu
  • chữa cháy
Xây dựng
  • không nung
  • không thiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận