Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unburied
unburied
/"ʌn"berid/
Tính từ
không chôn cất
bị đào lên
Thảo luận
Thảo luận