1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbureaucratic

unbureaucratic

Tính từ
  • không thuộc quan lại, không thuộc quan chức
  • không quan liêu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận