Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbuilt
unbuilt
/"ʌn"bild/
Tính từ
chưa xây dựng
bị phá sạch, bị san phẳng
Kỹ thuật
phá đi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận