1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbuilt

unbuilt

/"ʌn"bild/
Tính từ
  • chưa xây dựng
  • bị phá sạch, bị san phẳng
Kỹ thuật
  • phá đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận