1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbrokenness

unbrokenness

/"ʌn"broukənnis/
Danh từ
  • tính không bị bẻ gãy
  • tính không bị gián đoạn
  • tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận