Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbrokenness
unbrokenness
/"ʌn"broukənnis/
Danh từ
tính không bị bẻ gãy
tính không bị gián đoạn
tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng
Thảo luận
Thảo luận