Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbroached
unbroached
/"ʌn"broutʃt/
Tính từ
không mở (thùng)
nghĩa bóng
chưa đề cập đến, chưa bàn đến
an
unbroached
question
:
một vấn đề chưa bàn đến
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận