Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbridle
unbridle
/"ʌn"braidl/
Động từ
thả cương
nghĩa bóng
thả lỏng, không kiềm chế
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận