Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbreakable
unbreakable
/"ʌn"breikəbl/
Tính từ
không thể phá vỡ, không bẻ gãy được
Hóa học - Vật liệu
không thể phá vỡ
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận