1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbreakable

unbreakable

/"ʌn"breikəbl/
Tính từ
  • không thể phá vỡ, không bẻ gãy được
Hóa học - Vật liệu
  • không thể phá vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận