Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbraced
unbraced
/"ʌn"breist/
Tính từ
ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy
quần áo
Xây dựng
không có giằng
không có liên kết
không cứng
Chủ đề liên quan
Quần áo
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận