1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbrace

unbrace

/"ʌn"breis/
Động từ
  • cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra
  • làm yếu đi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận