1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbowed

unbowed

/"ʌn"baud/
Tính từ
  • không cúi, không khòm
  • bất khuất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận