Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbound
unbound
/"ʌn"baund/
Tính từ
được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
đóng tạm
sách
nghĩa bóng
không bị ràng buộc
Chủ đề liên quan
Sách
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận