1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbound

unbound

/"ʌn"baund/
Tính từ
  • được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
  • đóng tạm sách
  • nghĩa bóng không bị ràng buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận