Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unborrowed
unborrowed
/"ʌn"boroud/
Tính từ
không cho mượn, không cho vay
Thảo luận
Thảo luận