Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbooted
unbooted
/"ʌn"bu:tid/
Tính từ
đã cởi giày ống, đã cởi ủng
Thảo luận
Thảo luận