1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbooted

unbooted

/"ʌn"bu:tid/
Tính từ
  • đã cởi giày ống, đã cởi ủng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận