1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbooked

unbooked

Tính từ
  • không đăng ký
  • không đặt trước
  • mù chữ; kém giáo dục
  • không có sách

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận