1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unboned

unboned

Tính từ
  • không xương
  • chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt)
  • không được bón bằng bột xương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận