Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unboned
unboned
Tính từ
không xương
chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt)
không được bón bằng bột xương
Thảo luận
Thảo luận