Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbolt
unbolt
/"ʌn"boult/
Động từ
mở chốt
Kỹ thuật
nới lỏng
vặn ra
Xây dựng
tháo bulông
tháo vít
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận