Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unblown
unblown
/"ʌn"bown/
Tính từ
thực vật học
không nở; chưa nở
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận