1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbloodied

unbloodied

Tính từ
  • không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận