Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unblooded
unblooded
/"ʌn"blʌdid/
Tính từ
không phải thật nòi
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận