1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unblooded

unblooded

/"ʌn"blʌdid/
Tính từ
  • không phải thật nòi ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận