Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unblock
unblock
/"ʌn"blɔk/
Động từ
không cấm, không đóng, khai thông (đường)
rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
Toán - Tin
tháo rời, tách rời
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận