1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unblock

unblock

/"ʌn"blɔk/
Động từ
  • không cấm, không đóng, khai thông (đường)
  • rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
Toán - Tin
  • tháo rời, tách rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận