1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unblinking

unblinking

Tính từ
  • không nhấp nháy, không chớp mắt
  • ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận