Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unblindfold
unblindfold
/"ʌn"blaindfould/
Động từ
mở băng bịt mắt cho (ai)
nghĩa bóng
mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận