1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unblindfold

unblindfold

/"ʌn"blaindfould/
Động từ
  • mở băng bịt mắt cho (ai)
  • nghĩa bóng mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận