Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unblighted
unblighted
/"ʌn"blaitid/
Tính từ
không tàn rụi, không vàng úa (lúa)
nghĩa bóng
hoàn toàn
unblighted
happiness
:
hạnh phúc toàn toàn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận