1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unblended

unblended

/"ʌn"blendid/
Tính từ
  • không pha (rượu, chè, thuốc)
Kinh tế
  • chưa pha
  • chưa trộn lẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận