Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unblended
unblended
/"ʌn"blendid/
Tính từ
không pha (rượu, chè, thuốc)
Kinh tế
chưa pha
chưa trộn lẫn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận