Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbigoted
unbigoted
/"ʌn"baind/
Tính từ
không tin mù quáng
Thảo luận
Thảo luận