1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbiassed

unbiassed

/"ʌn"baiəst/ (unbiassed) /"ʌn"baiəst/
Tính từ
  • không thành kiến
  • không thiên vị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận