Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbiased
unbiased
/"ʌn"baiəst/ (unbiassed) /"ʌn"baiəst/
Tính từ
không thành kiến
không thiên vị
Kỹ thuật
không chệch
Toán - Tin
chưa từ hóa trước
không bị chệch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận