Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbethought
unbethought
Tính từ
không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước
bị lãng quên
Động từ
past và past part của unbethink
không khá lên; không được sửa chữa, không được chỉnh đốn
Thảo luận
Thảo luận