1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbethought

unbethought

Tính từ
  • không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước
  • bị lãng quên
Động từ
  • past và past part của unbethink
  • không khá lên; không được sửa chữa, không được chỉnh đốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận