1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbenumb

unbenumb

Động từ
  • sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận