Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbegotten
unbegotten
/"ʌnbi"gɔtn/
Tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra
Thảo luận
Thảo luận