1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbeaten

unbeaten

/"ʌn"bi:tn/
Tính từ
  • chưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ thù...)
  • chưa bị phá (kỷ lục...)
  • chưa có bước chân người đi (con đường...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận