1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbeaconed

unbeaconed

Xây dựng
  • không đánh dấu (ngoài mặt đất)
  • không dựng tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận