Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbarricaded
unbarricaded
Tính từ
đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông
Thảo luận
Thảo luận