1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbarricaded

unbarricaded

Tính từ
  • đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận