Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbarred
unbarred
/"ʌn"bɑ:d/
Tính từ
không cài then, không chặn (cửa)
âm nhạc
không chia thành nhịp
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận