Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbaptized
unbaptized
/"ʌnbæp"taizd/
Tính từ
không được rửa tội
không có tên, không có tên hiệu
Thảo luận
Thảo luận