Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbandage
unbandage
/"ʌn"bændidʤ/
Động từ
y học
tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận