1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbandage

unbandage

/"ʌn"bændidʤ/
Động từ
  • y học tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận