Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unbalance
unbalance
/"ʌn"bæləns/
Danh từ
sự mất thắng bằng
sự không cân xứng
Động từ
làm mất thăng bằng
làm rối loạn tâm trí
Kỹ thuật
không cân bằng
không đối xứng
lượng không cân bằng
sự không cân bằng
sự không đối xứng
sự mất cân bằng
Xây dựng
làm mất cân bằng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận