1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbaked

unbaked

/"ʌn"beikt/
Tính từ
  • sống, chưa nung (gạch ngói); chưa nướng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận