Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unawakened
unawakened
Tính từ
không được đánh thức, không được thức tỉnh
Thảo luận
Thảo luận