Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unavenged
unavenged
/"ʌnə"vendʤd/
Tính từ
không được báo thù; chưa được báo thù
Thảo luận
Thảo luận