1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unavailable

unavailable

/"ʌnə"veiləbl/
Tính từ
  • không sẵn sàng để dùng; không dùng được
  • không có giá trị (vé xe...)
Kinh tế
  • bất khả dụng
  • đã hết
  • không có sẵn để dùng
  • không dùng được
  • không dùng được, bất khả dụng
  • không thể tự tìm lấy
Toán - Tin
  • cấm sử dụng
  • không có sẵn
Điện tử - Viễn thông
  • không khả dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận