Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unavailability
unavailability
/"ʌnə,veilə"biliti/
Danh từ
tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
sự không có giá trị (của vé xe...)
Kinh tế
tính không có sẵn để dùng
tính không dùng được
Kỹ thuật
sự không khả dụng
sự ngừng sản xuất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận