1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unauthorized access

unauthorized access

Toán - Tin
  • truy cập không được phép (quyền)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận