1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unauthorized

unauthorized

/"ʌn"ɔ:θəraizd/
Tính từ
  • không được phép; trái phép
  • không chính đáng; lạm dụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận