Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unauthenticated
unauthenticated
/"ʌnɔ:"θentikeitid/
Tính từ
không được công nhận là xác thực
không rõ tác giả
pháp lý
không được nhận thực (chữ ký...)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận