1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unattuned

unattuned

Tính từ
  • không hoà âm
  • không hoà hợp
  • chưa lên dây, chưa so dây (đàn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận